Thông tin đội bóng Nam Định | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
u |
||||
14/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.75 2.3 3.2 |
09/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4.5 4 |
04/12/2024 19:00 |
AFC CUP | Bangkok United FC Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
1 0.8 |
1.9 3.25 3.6 |
27/11/2024 19:00 |
AFC CUP | Nam Định Leeman (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
1.36 5.75 5.5 |
20/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.1 |
16/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.42 7.5 3.6 |
11/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.2 1.7 3.4 |
06/11/2024 19:00 |
AFC CUP | Nam Định Tampines Rovers FC (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.36 5.25 5.25 |
01/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.9 2.3 3 |
28/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.6 3.5 |
24/10/2024 19:00 |
AFC CUP | Tampines Rovers FC Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
3.6 1.7 4 |
19/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.5 3.75 |
02/10/2024 19:00 |
AFC CUP | Nam Định Bangkok United FC (Hòa) |
0.25 |
0.62 1.16 |
2.75 u |
0.76 1 |
2.2 2.8 3.4 |
28/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.96 |
2.75 u |
0.92 0.83 |
2.75 2.2 3.4 |
23/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Quảng Nam (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.73 |
3 u |
0.89 0.84 |
1.46 5.5 4.6 |
14/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.7 1.8 3.4 |
04/07/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
4.5 1.55 4.1 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
3.2 1.91 3.5 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Nam Định Khánh Hòa (Hòa) |
3.25 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.05 34 15 |
20/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.73 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.44 6 4.5 |
15/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
3.7 1.7 4 |
31/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.44 5.5 4.33 |
26/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.8 2.25 3.2 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.78 |
1.71 4.2 3.8 |
18/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Nam Định (Hòa) |
0 |
0.72 1.03 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.4 2.8 3.2 |
13/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.85 3.4 |
08/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.5 5.5 3.75 |
04/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.1 2.88 3.4 |
30/04/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.6 4.75 3.75 |