Thông tin đội bóng Naestved | |
Thành lập | 1939-3-15 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18 |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Naestved (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.25 3.6 |
10/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Aarhus Fremad (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.1 3.5 |
03/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.7 3.25 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.81 |
2.25 u |
0.78 0.98 |
3.1 2.15 3.1 |
20/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Skive IK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.2 2.88 3.4 |
12/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.25 u |
0.8 1 |
2 3.25 3.4 |
04/10/2024 23:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Nykobing Falster (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
1.33 8 4.33 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.05 3 3.6 |
22/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Middelfart (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.55 3.5 |
14/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If Naestved (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Naestved (Hòa) |
u |
||||
01/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Naestved (Hòa) |
u |
||||
25/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved HIK (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Naestved (Hòa) |
u |
||||
11/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
07/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved Hillerod Fodbold (Hòa) |
u |
3.5 1.9 3.75 |
|||
03/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Naestved (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Naestved Hillerod Fodbold (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.65 4.33 4.2 |
26/05/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3 2.15 3.6 |
20/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.2 3.8 |
11/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Naestved (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.8 3.3 |
03/05/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.91 3.75 3.8 |
27/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.7 4.5 3.9 |
20/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.25 3.5 |
12/04/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Horsens (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.2 3 3.6 |
07/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.2 3.75 |
31/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Naestved (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.7 3.8 |
22/03/2024 18:00 |
Giao Hữu | Hacken Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.94 0.9 |
3.25 u |
1.02 0.8 |
1.68 3.83 3.78 |