Thông tin đội bóng Miami | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://miamifc.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/10/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Miami (Hòa) |
2.25 |
0.92 0.87 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
1.12 12 8.5 |
20/10/2024 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Miami (Hòa) |
2.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.11 21 7.5 |
06/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
1.5 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
9 1.3 4.2 |
03/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Miami (Hòa) |
2.5 |
0.8 0.94 |
3.75 u |
0.87 0.88 |
1.06 22 10.5 |
29/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Miami (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.27 9.5 4.75 |
23/09/2024 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Miami (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.33 7 5 |
15/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.89 |
3 u |
1.14 0.69 |
3.05 2.02 3.45 |
07/09/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Miami (Hòa) |
1.75 |
0.87 0.85 |
3 u |
0.87 0.86 |
1.22 10 6 |
01/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Monterey Bay (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
3.6 1.89 3.6 |
25/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Miami (Hòa) |
2 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.2 8.5 7.5 |
15/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Memphis 901 (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.1 1.62 4.2 |
11/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | El Paso Locomotive Miami (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.93 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.82 3.9 3.6 |
04/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Miami (Hòa) |
1.5 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.87 0.85 |
1.3 8.25 4.7 |
28/07/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Oakland Roots (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
3.9 1.8 3.7 |
20/07/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Miami (Hòa) |
1.75 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
1.19 11.5 6.25 |
14/07/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Rhode Island (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.83 |
3.25 u |
0.84 0.88 |
4.6 1.68 3.7 |
07/07/2024 07:05 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Miami (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.82 |
3 u |
0.88 0.85 |
1.42 6.25 4.4 |
30/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Detroit City (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.97 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
4.3 1.77 3.5 |
23/06/2024 06:55 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Loudoun United (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
3.45 1.95 3.45 |
20/06/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Miami (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.82 3.8 3.6 |
09/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Miami (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.82 |
1.75 4.3 3.4 |
02/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Louisville City (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.4 4.2 |
26/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.93 |
3 u |
0.95 0.78 |
2.7 2.25 3.6 |
19/05/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Phoenix Rising Arizona U Miami (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.33 7.5 4.75 |
13/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.85 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.95 2.25 3.3 |
09/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Memphis 901 (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.1 1.62 4.2 |
05/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Miami (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.83 |
1.65 4.4 3.9 |
28/04/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.89 0.84 |
4 1.74 3.8 |
21/04/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Birmingham Legion (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.82 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
3.7 1.85 3.6 |
18/04/2024 06:30 |
Cúp Mỹ | Miami South Georgia Tormenta (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.8 |
1.75 3.75 3.6 |