Thông tin đội bóng Lazika | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/03/2021 14:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lazika Gori (Hòa) |
u |
||||
23/08/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lazika Samgurali Tskh (Hòa) |
u |
||||
25/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Skuri Tsalenjikha Lazika (Hòa) |
1.5 |
0.71 1.10 |
3.5 u |
0.90 0.70 |
|
17/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.01 |
3-3.5 u |
0.96 0.80 |
2.65 2.01 3.60 |
13/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Sulori Vani Lazika (Hòa) |
u |
||||
04/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Gardabani (Hòa) |
u |
||||
29/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sapovnela Terjola Lazika (Hòa) |
u |
||||
21/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Gagra (Hòa) |
u |
||||
14/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Lazika (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.55 |
2.03 2.77 3.35 |
10/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Borjomi (Hòa) |
u |
||||
05/10/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Skuri Tsalenjikha (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.85 |
3 u |
0.81 0.80 |
|
30/09/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Lazika (Hòa) |
0.5-1 |
0.76 0.95 |
2.5-3 u |
0.91 0.80 |
1.55 4.25 3.75 |
26/09/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Sulori Vani (Hòa) |
u |
||||
21/09/2016 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lazika Torpedo Kutaisi (Hòa) |
u |
||||
12/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Gardabani Lazika (Hòa) |
u |
||||
08/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Sapovnela Terjola (Hòa) |
u |
||||
03/09/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Lazika (Hòa) |
u |
||||
29/08/2016 20:20 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Chiatura (Hòa) |
u |
||||
24/08/2016 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lazika Gardabani (Hòa) |
u |
||||
19/08/2016 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Borjomi Lazika (Hòa) |
u |
||||
21/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Lazika (Hòa) |
u |
||||
16/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Gagra (Hòa) |
u |
||||
10/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Lazika (Hòa) |
u |
||||
30/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Mertskhali Ozurgeti (Hòa) |
u |
||||
24/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Imereti Khoni Lazika (Hòa) |
u |
||||
16/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Liakhvi Achabeti (Hòa) |
u |
||||
12/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Lazika (Hòa) |
u |
||||
08/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Algeti Marneuli (Hòa) |
u |
||||
04/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Lazika (Hòa) |
u |
||||
28/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |