Thông tin đội bóng Lasten | |
Thành lập | |
Quốc gia | Phần Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
31/07/2025 23:45 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 4 - 0 | NOPS | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.5 | Tài |
04/07/2025 00:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 0 - 3 | Saaksjarven Loiske | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |
07/06/2025 18:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Ylojarvi United * | 0 - 2 | Lasten | Thắng | 0.5 | Thắng | 3.25 | Xỉu |
15/05/2025 23:45 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 6 - 3 | Pato | Thắng | 4.25 | Thua | 5 | Tài |
25/04/2025 00:15 |
Hạng 4 Phần Lan | NOPS | 0 - 2 | Lasten * | Thắng | 1.25 | Thắng | 4.5 | Xỉu |
16/04/2025 00:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 0 - 4 | Inter Turku | Thua | Thua | Tài | ||
09/04/2025 23:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 0 - 0 | Inter Turku | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/05/2023 00:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 1 - 3 | Pargas If | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
31/07/2025 23:45 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 4 - 0 | NOPS | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.5 | Tài |
04/07/2025 00:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 0 - 3 | Saaksjarven Loiske | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |
15/05/2025 23:45 |
Hạng 4 Phần Lan | Lasten * | 6 - 3 | Pato | Thắng | 4.25 | Thua | 5 | Tài |
16/04/2025 00:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 0 - 4 | Inter Turku | Thua | Thua | Tài | ||
09/04/2025 23:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 0 - 0 | Inter Turku | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/05/2023 00:00 |
Cúp Phần Lan | Lasten | 1 - 3 | Pargas If | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
07/06/2025 18:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Ylojarvi United * | 0 - 2 | Lasten | Thắng | 0.5 | Thắng | 3.25 | Xỉu |
25/04/2025 00:15 |
Hạng 4 Phần Lan | NOPS | 0 - 2 | Lasten * | Thắng | 1.25 | Thắng | 4.5 | Xỉu |