Thông tin đội bóng Las Vegas Lights | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | http://www.lasvegaslightsfc.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/11/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.9 3.4 3.6 |
10/11/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.7 3.25 |
02/11/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 3 3.1 |
27/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.65 3.9 3.9 |
20/10/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Oakland Roots (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.1 3.75 |
14/10/2024 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 3 3.5 |
06/10/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Orange County Fc (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.62 3.9 4.1 |
29/09/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Phoenix Rising Arizona U Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.75 3.4 |
22/09/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.5 2.5 3.2 |
15/09/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Monterey Bay (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.7 4 3.8 |
12/09/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Las Vegas Lights (Hòa) |
0 |
0.8 0.92 |
2.5 u |
0.89 0.83 |
2.55 2.55 3.3 |
01/09/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.82 |
2.75 u |
0.94 0.79 |
2.2 3.05 3.3 |
25/08/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.76 1 |
2.04 3 3.35 |
18/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.15 2.9 3.6 |
11/08/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Detroit City (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.89 3.6 3.5 |
01/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.74 1.06 |
1.83 3.6 3.6 |
27/07/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.79 |
1.9 3.5 3.6 |
13/07/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | El Paso Locomotive Las Vegas Lights (Hòa) |
0 |
0.8 0.92 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.45 2.65 3.3 |
04/07/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.55 4.5 3.9 |
30/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.75 0.99 |
2.75 u |
0.82 0.9 |
2.35 2.7 3.45 |
23/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Memphis 901 (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.9 2.15 3.4 |
19/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.8 2.25 3.2 |
15/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.9 3.6 3.45 |
09/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Miami (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.82 |
1.75 4.3 3.4 |
02/06/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.75 u |
0.88 0.84 |
2.9 2.2 3.35 |
26/05/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.88 0.85 |
3 u |
0.84 0.89 |
1.53 5.25 4.1 |
19/05/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Louisville City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
1.03 0.78 |
4.2 1.62 3.8 |
12/05/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.56 5.75 3.7 |
09/05/2024 09:30 |
Cúp Mỹ | Las Vegas Lights Los Angeles FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.5 1.91 3.6 |
05/05/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
2.85 2.15 3.7 |