Thông tin đội bóng La Roche-sur-Yon | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 13/12/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Poitiers (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.7 4.33 3.4 |
| 06/12/2025 01:30 |
Hạng 4 Pháp | Angouleme Cfc La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 22/11/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Saint Malo (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.15 2.9 3.3 |
| 09/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Orvault Sf La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bordeaux La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.5 2.75 2.88 |
| 04/10/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Avranches (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.6 2.35 3.25 |
| 20/09/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Les Herbiers La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Aviron Bayonnais (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.95 3.5 3.2 |
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Dinan Lehon (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.73 3.6 3.8 |
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon LA Saint-Colomban Locmine (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.8 4 3.25 |
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Blois F.41 (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.75 3.9 3.5 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Avranches La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bordeaux La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Dinan Lehon La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Poitiers (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.5 3.5 |
| 22/03/2025 21:00 |
Hạng 4 Pháp | JA Le Poire Sur Vie La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon LA Saint-Colomban Locmine (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.4 3.2 |
| 02/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Avranches (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 3 2.9 |
| 27/02/2025 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.5 3.1 |
| 22/02/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Les Herbiers (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
| 09/02/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 02/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.25 3.1 2.9 |
| 25/01/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Saint Malo (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.7 1.85 3.2 |
| 19/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
| 11/01/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Avranches (Hòa) |
u |
||||











