Thông tin đội bóng Kolkheti Khobi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/12/2024 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.5 4.5 4.5 |
30/11/2024 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
26/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
22/11/2024 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.3 7.5 4.75 |
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Shturmi (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.85 0.95 |
3.25 2 3.3 |
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
18/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Kolkheti Khobi (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.29 7.5 4.75 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.75 3.6 |
30/09/2024 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Spaeri (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.4 1.95 3.3 |
26/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.5 5 4 |
21/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.5 1.83 3.5 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.5 5.25 3.8 |
31/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
27/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Sioni Bolnisi (Hòa) |
1.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
5.75 1.42 4.2 |
23/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.25 |
21/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
1.5 5 4 |
|||
05/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.57 4.33 4 |
31/07/2024 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
4.33 1.66 3.75 |
20/07/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Kolkheti Khobi Spaeri (Hòa) |
u |
||||
13/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.4 |
28/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.8 |
3 u |
0.91 0.74 |
2.9 2.2 3.4 |
24/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
1.75 |
0.92 0.87 |
3 u |
1 0.8 |
1.25 7 5.75 |