Thông tin đội bóng Khánh Hòa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/03/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.83 3.9 3.2 |
23/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Khánh Hòa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.15 3.3 2.88 |
15/02/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Khánh Hòa (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.25 11 4.5 |
24/01/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Khánh Hòa (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.3 3.2 2.8 |
19/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Đồng Tháp (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.75 2.88 |
19/11/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
1 0.8 |
1.95 3.7 3 |
10/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 18:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Khánh Hòa (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.33 9 4 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.2 3.1 |
20/10/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Khánh Hòa PVF CAND (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.44 4.2 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.6 3.8 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Nam Định Khánh Hòa (Hòa) |
3.25 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.05 34 15 |
19/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Khánh Hòa (Hòa) |
2.75 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
1.1 17 9.5 |
15/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
4.33 1.53 4.1 |
31/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Khánh Hòa (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.3 8 5 |
26/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.1 3.3 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.78 |
4.1 1.85 3.35 |
18/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.95 3.6 3.3 |
12/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Khánh Hòa (Hòa) |
1.25 |
0.77 1.01 |
2.75 u |
0.82 0.94 |
1.29 8 4.75 |
08/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.05 3.25 |
04/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Khánh Hòa (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.97 0.79 |
1.62 5 3.4 |
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.94 |
2 u |
0.74 1 |
3.15 2.3 3.05 |
30/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.79 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.75 3.1 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
1.5 6.25 3.9 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
4.8 1.64 3.7 |
27/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.15 3.2 3.25 |
23/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Khánh Hòa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.2 2.9 3.45 |
17/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.87 |
1.42 7.25 4.1 |
26/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.4 3.3 |
22/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Công An Hà Nội (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.08 0.73 |
6 1.4 4.33 |