Thông tin đội bóng Izmir Coruhlu | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 21/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Ayvalikgucu Belediyespor (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
4.2 1.65 3.7 |
| 16/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Usakspor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 14/12/2025 22:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Ayvalikgucu Belediyespor (Hòa) |
u |
||||
| 12/12/2025 21:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Altay Spor Kulubu (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.88 2.1 3.5 |
| 06/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nazillispor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 30/11/2025 21:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Afjet Afyonspor (Hòa) |
u |
||||
| 23/11/2025 22:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nazillispor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 16/11/2025 21:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Afjet Afyonspor (Hòa) |
u |
||||
| 09/11/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Anadolu Universitesi (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.25 2.63 3.4 |
| 26/10/2025 23:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Balikesirspor (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kutahyaspor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 12/10/2025 20:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Karsiyaka (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.8 1.8 3.4 |
| 05/10/2025 23:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tire 2021 Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 23:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Efeler 09 (Hòa) |
u |
||||
| 21/09/2025 23:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Viven Bornova Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 16/09/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Izmir Coruhlu Isparta Davrazspor (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Eskisehirspor (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.5 2.5 3.2 |
| 07/09/2025 21:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Denizli Iy Gureller Izmir Coruhlu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.1 3 3.25 |
| 26/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turgutluspor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Sebat Genclikspor (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1 0.8 |
7.5 1.3 4.75 |
| 13/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Zonguldak Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Turk Metal Kirikkale (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.9 2.05 3.5 |
| 26/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kahramanmaras Bld Izmir Coruhlu (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
1.29 7.5 5 |
| 22/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Agri 1970 Spor (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.63 2.35 3.25 |
| 15/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld Izmir Coruhlu (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 2.88 |
| 02/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | 1926 Polatli Belediye Izmir Coruhlu (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.3 2.63 3.2 |
| 16/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Edirnespor Genclik Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 09/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nigde Belediyespor Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||
| 02/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Orduspor (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
6 1.38 4.33 |
| 26/01/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Mardin Bb Izmir Coruhlu (Hòa) |
u |
||||











