Thông tin đội bóng Honka Akatemia | |
Thành lập | |
Quốc gia | Phần Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/06/2023 22:00 |
Cúp Phần Lan | Honka Honka Akatemia (Hòa) |
2.5-3 |
0.74 1.02 |
3.5 u |
0.70 1.06 |
|
31/05/2023 22:59 |
Cúp Phần Lan | Lahden Reipas Honka Akatemia (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.94 |
3 u |
0.82 0.98 |
|
21/05/2023 23:30 |
Cúp Phần Lan | Malmin Palloseura Helsinki Honka Akatemia (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.86 |
4-4.5 u |
0.96 0.78 |
14.00 1.12 9.25 |
30/04/2023 16:30 |
Cúp Phần Lan | Gnistan Ogeli Honka Akatemia (Hòa) |
2.5-3 |
0.96 0.80 |
3.5-4 u |
0.86 0.90 |
26.00 1.06 11.50 |
12/03/2023 00:00 |
Giao Hữu | Kapa Helsinki Honka Akatemia (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.78 1.03 |
2.00 2.70 4.00 |
05/02/2022 19:00 |
Giao Hữu | Kapa Helsinki Honka Akatemia (Hòa) |
u |
||||
24/10/2021 18:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Ilves Tampere Ii (Hòa) |
1 |
0.85 1.00 |
3-3.5 u |
0.86 0.98 |
1.47 5.00 4.60 |
17/10/2021 19:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Fc Ilves-kissat Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
1.03 0.82 |
2.5-3 u |
0.94 0.90 |
2.50 2.38 3.60 |
10/10/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Grifk Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
0.86 0.99 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
2.31 2.60 3.60 |
03/10/2021 22:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Kaarinan Pojat (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
1.83 3.4 3.6 |
29/09/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Salon Palloilijat Salpa (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
1.09 0.78 |
2.06 3.10 3.50 |
25/09/2021 19:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Hjs Akatemia (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.79 |
2.5-3 u |
0.76 0.99 |
1.95 3.25 3.80 |
15/09/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Vantaa Honka Akatemia (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.82 |
3 u |
0.94 0.90 |
2.80 2.14 3.70 |
12/09/2021 20:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Eps Espoo (Hòa) |
1 |
0.76 0.99 |
3 u |
0.99 0.76 |
1.45 6.00 4.30 |
08/09/2021 22:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Salon Palloilijat Salpa Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
0.78 0.96 |
2.5-3 u |
0.96 0.78 |
2.35 2.55 3.35 |
31/08/2021 23:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Kaarinan Pojat Honka Akatemia (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.60 1.21 |
2.15 2.85 3.60 |
27/08/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Jazz Honka Akatemia (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.82 |
3 u |
0.85 0.93 |
1.95 3.20 3.75 |
21/08/2021 21:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Vantaa (Hòa) |
u |
||||
14/08/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Tpv Tampere Honka Akatemia (Hòa) |
u |
||||
07/08/2021 21:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Grifk (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.99 |
2.5-3 u |
0.88 0.91 |
1.80 3.90 3.60 |
31/07/2021 21:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Salon Palloilijat Salpa Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
0.78 0.96 |
2.5-3 u |
0.96 0.78 |
2.35 2.55 3.35 |
28/07/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Salon Palloilijat Salpa (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
1.09 0.78 |
2.06 3.10 3.50 |
10/07/2021 21:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Kaarinan Pojat Honka Akatemia (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.60 1.21 |
2.15 2.85 3.60 |
06/07/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Ilves Tampere Ii Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
0.87 0.97 |
3-3.5 u |
0.93 0.89 |
2.28 2.39 3.80 |
30/06/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Fc Ilves-kissat (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.97 |
3 u |
0.78 1.00 |
1.80 3.60 3.90 |
23/06/2021 22:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Hjs Akatemia Honka Akatemia (Hòa) |
0 |
1.01 0.82 |
3-3.5 u |
1.02 0.75 |
2.55 2.38 3.70 |
19/06/2021 18:00 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Eps Espoo Honka Akatemia (Hòa) |
1 |
0.90 0.84 |
2.5-3 u |
0.87 0.97 |
4.80 1.51 4.10 |
13/06/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Jazz (Hòa) |
1 |
1.00 0.79 |
3 u |
1.02 0.78 |
1.50 4.60 4.45 |
07/06/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Tpv Tampere (Hòa) |
2 |
0.90 0.92 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
1.19 12.55 7.12 |
30/05/2021 22:30 |
Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | Honka Akatemia Tpv Tampere (Hòa) |
2 |
0.90 0.92 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
1.19 12.55 7.12 |