Thông tin đội bóng Grenoble | |
Thành lập | 1997 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1 |
Website | https://www.gf38.fr |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Martigues (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.48 6 4.2 |
11/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.1 3.4 3.25 |
04/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2 u |
0.85 1 |
3.5 2.15 2.87 |
21/12/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Cannes AS Grenoble (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
3 u |
1 0.85 |
3.6 1.83 3.6 |
14/12/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Grenoble (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.55 3.2 |
07/12/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Amiens (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.2 2.8 3.3 |
30/11/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Istres Grenoble (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.4 3.25 |
17/11/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Grenoble Villefranche (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.82 |
1.65 4.1 3.75 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.3 3.2 3.2 |
03/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Grenoble (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.8 4.33 3.6 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Annecy (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.2 3.25 3.2 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Grenoble (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.7 5 3.6 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Metz (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.1 3.2 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Grenoble (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.38 2.88 3.5 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Clermont Foot (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.8 3.1 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Grenoble (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.35 3.2 3 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Grenoble (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.63 2.4 3.3 |
17/09/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Caen (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.63 2.5 3.2 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Pau FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.15 3.1 3.25 |
24/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Grenoble (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.62 5.25 3.5 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.2 3.2 3 |
10/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Grenoble Martigues (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.99 |
2.5 u |
0.92 0.85 |
2 3.3 3.2 |
07/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Grenoble Nimes (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Grenoble Saint-Etienne (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Auxerre Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.96 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2 3 3.5 |
24/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Bourg Peronnas Grenoble (Hòa) |
u |
||||
19/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Rodez Aveyron Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.2 2.75 3.4 |
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Amiens (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.4 2.76 3.09 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.82 |
2 u |
0.72 0.88 |
2.4 3.2 2.95 |