Thông tin đội bóng Ethnikos Neou Keramidiou | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hy Lạp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Paok Saloniki B (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
1 0.8 |
3.9 2 3.2 |
25/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Kambaniakos Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.83 4.5 3.25 |
19/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Makedonikos (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.4 2.35 3 |
13/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Niki Volou Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.48 7 3.7 |
05/01/2025 19:30 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Nea Kavala (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.4 3.3 2.9 |
20/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Iraklis Saloniki (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.75 3.2 |
15/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Hy Lạp | Diagoras Rodos Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.38 3.3 2.8 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Larisa Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
1.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.18 15 6 |
01/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Nea Kavala (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.3 3.25 3 |
27/11/2024 19:45 |
Hạng 2 Hy Lạp | Paok Saloniki B Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.65 5 3.9 |
22/11/2024 21:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Pas Giannina Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.4 8 4.2 |
11/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Kambaniakos (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.7 2.9 2.88 |
03/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Makedonikos Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.67 5.25 3.75 |
27/10/2024 20:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Niki Volou (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.83 0.98 |
3.1 2.45 3 |
20/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Iraklis Saloniki Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.33 10 4.75 |
13/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Diagoras Rodos (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Larisa (Hòa) |
1.25 |
0.77 1.02 |
2 u |
0.87 0.92 |
8.5 1.42 3.9 |
29/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Nea Kavala Ethnikos Neou Keramidiou (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.72 4.75 3.5 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng 2 Hy Lạp | Ethnikos Neou Keramidiou Pas Giannina (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
9 1.33 4.75 |