Thông tin đội bóng Dundela | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Dundela (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.89 |
3.25 u |
0.98 0.78 |
2.05 2.85 4 |
14/09/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.92 |
3.25 u |
0.87 0.87 |
2.05 2.9 3.6 |
07/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.93 |
3.5 u |
0.93 0.83 |
2.55 2.2 3.6 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballinamallard United (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.95 |
3 u |
0.89 0.88 |
1.73 3.75 3.75 |
28/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
3.25 u |
0.89 0.85 |
2.38 2.38 3.6 |
24/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Limavady United (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.85 |
3.25 u |
0.92 0.84 |
1.4 5 5 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
2.1 2.87 3.5 |
10/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Newry City (Hòa) |
0 |
0.85 0.87 |
3 u |
0.88 0.85 |
2.5 2.55 3.4 |
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Dundela Linfield FC (Hòa) |
2 |
0.85 0.92 |
3.75 u |
0.94 0.82 |
9 1.2 6 |
20/07/2024 01:30 |
Giao Hữu | Dundela Glentoran (Hòa) |
1.75 |
0.78 0.97 |
3.25 u |
0.78 0.97 |
9 1.22 5.5 |
16/07/2024 01:30 |
Giao Hữu | Knockbreda Dundela (Hòa) |
1.75 |
0.8 1 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
6.5 1.3 5.5 |
27/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.92 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.66 3.5 4.33 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Dundela (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.75 3.6 3.75 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.82 0.97 |
2.7 2.2 3.5 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.4 2.4 3.6 |
03/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
u |
||||
27/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.87 |
3.5 u |
0.93 0.81 |
1.4 5 5 |
27/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.87 |
3.5 u |
0.93 0.81 |
1.4 5 5 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.83 |
2.8 2.1 3.6 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballinamallard United (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.92 |
3 u |
0.91 0.85 |
1.8 3.6 3.6 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
0 |
0.78 0.99 |
3.25 u |
0.81 0.96 |
2.35 2.65 3.7 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
1.53 4.75 4 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.5 4.75 4.33 |
24/02/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Dundela (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.86 |
3 u |
0.78 0.97 |
3.5 1.83 3.5 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dundela (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.73 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
2.25 2.55 3.6 |
14/02/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
0.82 0.97 |
2.3 2.5 3.6 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Dergview (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.44 5.75 4.2 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Portadown FC (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.94 0.79 |
2.45 2.45 3.7 |
20/01/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.55 1.2 |
2.45 2.45 3.75 |