Thông tin đội bóng Dordrecht 90 | |
Thành lập | 1990-7-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Krommedijk 210 |
Website | http://www.fcdordrecht.nl/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong AZ (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.67 4.1 4.33 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.75 4.33 |
21/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Eindhoven (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.85 1 |
1.67 4.2 4.33 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade Dordrecht 90 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.83 3.4 4.5 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Telstar (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.8 1.05 |
2 3.2 4 |
01/12/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.63 3.5 |
26/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Oss (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.45 5.75 5 |
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | MVV Maastricht Dordrecht 90 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.8 1.05 |
3.4 2 3.75 |
10/11/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Helmond Sport (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
2.15 3.1 3.7 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap Dordrecht 90 (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
1 0.85 |
1.8 3.7 4.2 |
30/10/2024 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Noordwijk Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3 u |
1.05 0.8 |
5 1.57 4.1 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong Utrecht (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.85 1 |
1.57 4.5 4.5 |
23/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Vitesse Arnhem (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
2.15 3.1 3.6 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong PSV Eindhoven (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
3.75 u |
0.88 0.98 |
1.8 3.5 4.5 |
01/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3.5 u |
0.98 0.88 |
2.4 2.6 3.8 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
2.45 2.6 3.3 |
18/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Volendam Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
2.1 3 4 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Eindhoven Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
1 0.85 |
2.5 2.5 3.6 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
2.4 2.5 4 |
27/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong AZ Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
3.5 u |
0.98 0.88 |
2.1 3.1 3.8 |
17/08/2024 21:30 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 ADO Den Haag (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
2.2 2.88 3.9 |
10/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Emmen Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.83 1.03 |
2.3 2.55 3.7 |
04/08/2024 19:30 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 KVSK Lommel (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
3.25 u |
0.98 0.79 |
2.25 2.4 4 |
03/08/2024 19:30 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Francs Borains (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 20:00 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Aris Thessaloniki (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Al-Shamal (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 19:30 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Beveren (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 20:30 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Willem II (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.93 |
3.5 u |
0.93 0.83 |
2.7 2.2 4.1 |
09/07/2024 23:45 |
Giao Hữu | SC Heerenveen Dordrecht 90 (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.86 |
3 u |
0.81 0.96 |
1.44 5.75 4 |