Thông tin đội bóng Đồng Nai | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
20/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.92 0.87 |
1.75 u |
1 0.8 |
1.5 8 3.1 |
16/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.5 3.2 |
10/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.75 3 |
27/10/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.8 3.8 3.5 |
19/10/2024 15:30 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Tháp Đồng Nai (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.15 3.2 3 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Đồng Nai (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.93 0.83 |
1.07 23 7.5 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
1.82 4.3 3.3 |
15/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.2 3.1 |
25/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
0.73 1.03 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.38 2.6 3.25 |
19/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Đồng Nai (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.4 6.5 4 |
15/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
1 0.8 |
2.3 3.2 2.75 |
11/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
1.75 u |
1 0.8 |
2.1 3.75 2.7 |
05/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Nai (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.33 3.75 |
30/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
6.5 1.48 3.9 |
12/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | PVF CAND Đồng Nai (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.22 9.5 5.25 |
08/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.89 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
3.7 1.9 3.45 |
02/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.1 2.8 |
18/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Đồng Nai (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.25 6.5 7 |
24/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Phú Thọ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
1.8 4.75 2.9 |
17/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.53 5.75 3.5 |
10/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Nai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.25 3.2 |
02/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Bình Phước (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.96 |
2 u |
1.02 0.72 |
3.8 1.91 3 |
24/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Nai Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.75 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
4.9 1.61 3.8 |
05/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đồng Nai (Hòa) |
1-1.5 |
0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.30 6.50 5.00 |
01/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai PVF CAND (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 0.92 |
2-2.5 u |
1.06 0.70 |
7.80 1.34 4.05 |
27/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.50 4.20 |
22/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đồng Tháp (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
13/10/2023 16:00 |
Giao Hữu | Đồng Nai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
u |