Thông tin đội bóng Citizen | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tuen Mun Progoal Citizen (Hòa) |
u |
||||
23/02/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.3 3.9 |
09/02/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Citizen (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
4.2 1.48 4.75 |
26/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Tai Chung (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.36 5.5 5 |
19/01/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Central Western District RSA (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.4 5 |
12/01/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Sham Shui Po (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
1.18 11 6 |
05/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen 3 Sing (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.72 3.7 3.7 |
22/12/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Sham Shui Po Citizen (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
15 1.14 7 |
15/12/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | 3 Sing Citizen (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.05 3.9 |
08/12/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Citizen (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
3.6 1.7 4.1 |
17/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Shatin Sports (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.5 4.5 |
10/11/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.91 2.7 4.5 |
03/11/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Tuen Mun Progoal (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.1 5 |
13/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Wing Yee Ft (Hòa) |
2.5 |
0.92 0.87 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.12 13 8 |
06/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 1.95 4 |
29/09/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Citizen (Hòa) |
1.75 |
0.92 0.87 |
3.5 u |
0.82 0.97 |
1.28 6.25 5.5 |
22/09/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tai Chung Citizen (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Citizen (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Shatin Sports (Hòa) |
u |
||||
12/05/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City Citizen (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Citizen (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Yuen Long (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.8 3.25 |
28/01/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.75 3.4 4 |
21/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Central Western District RSA (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.8 1 |
5 1.33 6.5 |
14/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.2 |
07/01/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
1.2 8.5 6.5 |
17/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Wing Yee Ft (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.75 3.4 |
03/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Citizen (Hòa) |
u |
||||
26/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Kowloon City (Hòa) |
u |