Thông tin đội bóng Chartres | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/01/2025 00:30 |
Hạng 5 Pháp | Vierzon Chartres (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.8 2.1 3.5 |
16/11/2024 19:45 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Chartres Caen (Hòa) |
2.5 |
0.95 0.9 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
15 1.1 9 |
03/06/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Saint Malo (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
3.40 2.00 3.40 |
27/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Rouen Chartres (Hòa) |
1.5-2 |
0.80 0.98 |
3-3.5 u |
0.95 0.83 |
1.21 10.51 6.03 |
13/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Poissy As (Hòa) |
u |
||||
06/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Chartres (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.97 |
2.5-3 u |
0.93 0.82 |
1.61 4.70 3.60 |
22/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais Chartres (Hòa) |
u |
||||
15/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Granville (Hòa) |
u |
||||
26/03/2023 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Vannes OC Chartres (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
2.35 3.05 3.15 |
05/03/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chartres (Hòa) |
u |
||||
26/02/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
12/02/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Chartres (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.85 |
2.06 3.23 3.23 |
14/01/2023 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Rouen (Hòa) |
u |
||||
08/01/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poissy As Chartres (Hòa) |
0 |
0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.45 2.63 2.99 |
18/12/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poissy As Chartres (Hòa) |
0 |
0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.45 2.63 2.99 |
10/12/2022 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Blois F.41 (Hòa) |
u |
||||
26/11/2022 21:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Beauvais (Hòa) |
u |
||||
13/11/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Chartres (Hòa) |
u |
||||
06/11/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Evreux Chartres (Hòa) |
u |
||||
22/10/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Vannes OC (Hòa) |
u |
||||
01/10/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Chambly (Hòa) |
u |
||||
17/09/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Chartres (Hòa) |
u |
||||
10/09/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
20/08/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Chartres (Hòa) |
u |
||||
05/08/2022 23:00 |
Giao Hữu | Le Mans Chartres (Hòa) |
u |
||||
28/05/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Chartres (Hòa) |
u |
||||
21/05/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Vannes OC (Hòa) |
u |
||||
14/05/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Chartres (Hòa) |
u |
||||
23/04/2022 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Poissy As (Hòa) |
u |
||||
27/03/2022 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Chartres (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.31 3.03 3.17 |