Thông tin đội bóng Chamchuri United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thái Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
01/03/2025 16:00 |
Thai Division 3 League | Prime Bangkok * | 1 - 2 | Chamchuri United | Thắng | 1.5 | Thắng | 3 | Tài |
02/02/2025 18:00 |
Thai Division 3 League | Lopburi * | 1 - 1 | Chamchuri United | Hòa | 1.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
19/01/2025 16:00 |
Thai Division 3 League | Inter Bangkok * | 4 - 1 | Chamchuri United | Thua | 0 | Thua | 2.75 | Tài |
24/11/2024 15:30 |
Thai Division 3 League | Kasem Bundit University * | 4 - 2 | Chamchuri United | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
12/10/2024 15:30 |
Thai Division 3 League | North Bangkok College * | 3 - 0 | Chamchuri United | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài |
17/02/2024 16:00 |
Thai Division 3 League | Kasem Bundit University | 2 - 1 | Chamchuri United | Thua | Thua | Tài | ||
10/01/2024 17:00 |
Thai Division 3 League | Samut Sakhon | 4 - 3 | Chamchuri United | Thua | Thua | Tài | ||
08/10/2023 18:00 |
Thai Division 2 League | Bangkok Fc | 4 - 1 | Chamchuri United | Thua | Thua | Tài | ||
17/09/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Army United | 0 - 1 | Chamchuri United | Thắng | Thắng | Tài | ||
11/03/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Army United | 0 - 1 | Chamchuri United | Thắng | Thắng | Tài | ||
12/02/2023 17:00 |
Thai Division 2 League | Nonthaburi | 1 - 2 | Chamchuri United * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
22/01/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Samut Prakan * | 2 - 2 | Chamchuri United | Hòa | 0-0.5 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
07/01/2023 17:00 |
Thai Division 2 League | Bangkok Fc * | 0 - 0 | Chamchuri United | Hòa | 1 | Thắng | 3 | Xỉu |
06/11/2022 15:30 |
Thai Division 2 League | Siam | 1 - 1 | Chamchuri United * | Hòa | 0-0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
30/10/2022 15:30 |
Thai Division 2 League | Inter Bangkok * | 2 - 1 | Chamchuri United | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài |