Thông tin đội bóng CH Séc U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Bồ Đào Nha U19 (Hòa) |
u |
||||
16/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Ba Lan U19 (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.45 2.38 3.5 |
14/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | Romania U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.1 2.3 2.88 |
15/10/2024 17:00 |
U19 Châu Âu | Phần Lan U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.35 2.63 3.4 |
12/10/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.83 3.2 3.75 |
09/10/2024 17:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 San Marino U19 (Hòa) |
4.5 |
0.9 0.9 |
5.25 u |
0.85 0.95 |
1.03 51 17 |
09/09/2024 17:00 |
Giao Hữu | Estonia U19 CH Séc U19 (Hòa) |
2 |
0.91 0.85 |
3.5 u |
0.8 0.96 |
10 1.21 6.75 |
06/09/2024 22:00 |
Giao Hữu | Estonia U19 CH Séc U19 (Hòa) |
2.5 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.92 0.87 |
19 1.1 8.5 |
26/03/2024 20:30 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Scotland U19 (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.5 3.4 |
23/03/2024 22:30 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Italy U19 (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.84 |
2.75 u |
0.99 0.75 |
4.7 1.64 3.8 |
20/03/2024 18:00 |
U19 Châu Âu | Georgia U19 CH Séc U19 (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
5.5 1.53 3.8 |
22/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.45 3.3 |
20/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.9 2.1 3.4 |
22/11/2023 02:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Hungary U19 (Hòa) |
u |
||||
19/11/2023 02:00 |
Giao Hữu | Bắc Ireland U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2.5-3 u |
0.87 0.91 |
3.00 2.05 3.40 |
15/11/2023 22:00 |
Giao Hữu | Bồ Đào Nha U19 CH Séc U19 (Hòa) |
u |
||||
17/10/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Romania U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0.5 |
0.7 1 |
2.25 u |
0.75 0.85 |
3.75 1.84 3.45 |
14/10/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Phần Lan U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.75 |
3 u |
0.88 0.72 |
1.45 4.85 3.95 |
11/10/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 San Marino U19 (Hòa) |
0 |
u |
|||
12/09/2023 18:00 |
Giao Hữu | Bỉ U19 CH Séc U19 (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
3.05 2.05 3.60 |
26/03/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Bồ Đào Nha U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
|
22/03/2023 18:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Croatia U19 (Hòa) |
0 |
1.02 0.72 |
2.5-3 u |
0.86 0.86 |
2.75 2.35 3.35 |
08/02/2023 19:00 |
Giao Hữu | Ba Lan U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0 |
0.81 1.03 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
2.28 2.55 3.45 |
21/11/2022 20:00 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 CH Séc U19 (Hòa) |
u |
||||
18/11/2022 20:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.79 |
3 u |
0.92 0.88 |
2.25 2.80 3.25 |
27/09/2022 23:30 |
U19 Châu Âu | Hy Lạp U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.60 2.40 3.20 |
24/09/2022 23:30 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.95 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.80 2.25 3.35 |
21/09/2022 19:00 |
U19 Châu Âu | CH Séc U19 Andorra U19 (Hòa) |
4 |
0.86 0.90 |
5 u |
1.00 0.78 |
1.00 17.00 13.00 |
29/03/2022 20:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
3.25 2.00 3.40 |