Thông tin đội bóng Bình Thuận | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/01/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Huế (Hòa) |
u |
||||
23/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
u |
||||
17/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
09/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
25/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
31/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Đồng Tháp (Hòa) |
u |
||||
27/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
21/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận PVF CAND (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phú Thọ (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.85 0.92 |
3.71 1.86 3.50 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bình Thuận (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.86 |
3 u |
0.78 1.00 |
1.42 6.23 4.44 |
15/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Quảng Nam (Hòa) |
2 |
0.83 0.95 |
3-3.5 u |
0.91 0.89 |
8.46 1.23 4.91 |
07/08/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Bình Thuận (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.78 |
3 u |
0.98 0.80 |
1.40 5.75 4.20 |
03/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận PVF CAND (Hòa) |
1.5 |
0.77 0.93 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
4.48 1.68 3.30 |
30/07/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Bình Thuận (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.78 |
1.32 8.77 4.08 |
22/07/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Hòa Bình (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.79 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
3.42 2.03 2.97 |
15/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Bình Thuận (Hòa) |
0.5-1 |
0.74 0.95 |
2.5 u |
0.78 0.90 |
1.60 5.25 3.70 |
30/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1 |
0.86 0.90 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
6.00 1.53 3.90 |
23/06/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Bình Thuận (Hòa) |
1.5-2 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.70 0.95 |
1.46 6.80 3.86 |
09/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0 |
0.79 0.93 |
2-2.5 u |
0.96 0.74 |
2.96 2.43 2.91 |
03/06/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Bình Thuận (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.98 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
1.40 7.50 4.00 |
29/05/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Bình Phước (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2.5-3 u |
0.81 0.91 |
2.30 2.65 3.60 |
25/05/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Bình Thuận (Hòa) |
1 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
1.52 6.00 3.80 |
19/05/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Bình Thuận (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
1.64 5.00 3.60 |
16/04/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5-1 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
1.59 5.00 3.80 |
12/04/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Huế (Hòa) |
u |
||||
08/04/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
01/04/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Bình Thuận (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.80 |
3-3.5 u |
0.88 0.85 |
1.09 17.85 8.52 |