Thông tin đội bóng Bình Định | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.75 3.2 |
20/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Bình Định (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.45 5.75 4.2 |
14/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.45 3.1 |
10/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.3 |
02/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.1 3.3 |
27/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.2 |
20/10/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.8 1.8 3.4 |
04/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.85 |
2.05 3.25 3.4 |
28/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.8 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.75 4 3.4 |
22/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.98 |
2.5 u |
0.82 0.93 |
1.8 4.1 3.45 |
14/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.9 0.83 |
1.78 3.9 3.7 |
26/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.96 |
3.5 u |
0.87 0.97 |
1.35 9 3.71 |
22/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Bình Phước Bình Định (Hòa) |
u |
3.3 2.05 3.4 |
|||
20/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.95 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.78 2.21 3.25 |
18/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Bình Định (Hòa) |
u |
||||
16/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.7 3.8 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.2 3.5 |
20/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.63 2.63 2.9 |
16/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
2.3 2.95 3.15 |
30/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.86 |
2.75 u |
0.88 0.85 |
1.7 4.2 3.8 |
26/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.1 3.3 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
1.72 4.3 3.7 |
18/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.89 0.83 |
2.2 3 3.3 |
13/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.92 |
2.3 2.7 3.25 |
08/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.5 3.5 |
04/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.91 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.1 3 3.3 |
05/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.2 3.6 |
31/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
1.73 3.75 3.75 |
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.38 3.2 |