Thông tin đội bóng B93 Copenhagen | |
Thành lập | 1893-5-16 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Ved Sporslojfen 10 2100 Kobenhavn O |
Website | http://www.b93.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/02/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hvidovre IF (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.85 1 |
4 1.8 3.7 |
15/02/2025 21:00 |
Giao Hữu | B93 Copenhagen Bronshoj (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.36 5.5 5 |
15/02/2025 00:00 |
Giao Hữu | BK Frem B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
06/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | GAIS B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
04/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Viborg B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
29/01/2025 00:00 |
Giao Hữu | B93 Copenhagen Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
11/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Nordsjaelland B93 Copenhagen (Hòa) |
2.75 |
0.93 0.88 |
4 u |
0.95 0.85 |
1.08 19 10 |
01/12/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK B93 Copenhagen (Hòa) |
2.25 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
1.17 15 7 |
23/11/2024 01:15 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
4 1.8 3.8 |
09/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
4.1 1.75 4 |
02/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens B93 Copenhagen (Hòa) |
1.75 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.25 8.5 6.5 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Roskilde (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.6 3.5 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.75 4.2 3.8 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
1.02 0.82 |
4 1.75 4.1 |
28/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.67 4 4.1 |
24/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naesby BK B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
3 u |
0.84 0.92 |
3.6 1.8 3.9 |
21/09/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Horsens (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
4.1 1.75 4 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB B93 Copenhagen (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.48 6 4.33 |
12/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1908 B93 Copenhagen (Hòa) |
2.75 |
1 0.85 |
4 u |
0.82 1.02 |
21 1.08 11 |
03/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.83 3.9 3.7 |
24/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.89 0.95 |
3.8 1.74 4 |
20/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.94 |
3 u |
0.9 0.94 |
3 2.1 3.6 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Odense BK (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.9 0.95 |
5.5 1.45 4.33 |
10/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.62 4.75 4.1 |
05/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Karlslunde B93 Copenhagen (Hòa) |
2 |
0.79 1.02 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
9.5 1.15 7 |
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.95 0.9 |
3.6 1.8 3.8 |
27/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde B93 Copenhagen (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.98 0.88 |
2.3 2.63 3.6 |
20/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.6 1.85 3.8 |
06/07/2024 20:30 |
Giao Hữu | Holstein Kiel B93 Copenhagen (Hòa) |
1.75 |
0.94 0.82 |
3.5 u |
0.82 0.94 |
1.25 7 5.75 |
02/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Odense BK B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.5 4.5 4.5 |