Thông tin đội bóng Al Jandal | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.2 3.3 |
10/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
3.1 2.15 3 |
01/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.5 3.2 |
17/12/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Jubail (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.8 1 |
2.25 3 3 |
11/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Abha (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.4 |
02/12/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
1.75 3.9 3.7 |
26/11/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Jandal (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.75 3.4 |
20/11/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.2 3 |
09/11/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.4 2.88 |
04/11/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
3.1 2.25 3 |
29/10/2024 00:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Ittihad Al Jandal (Hòa) |
2.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.13 17 7 |
22/10/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.1 3.2 3.1 |
06/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3 |
01/10/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.4 2.75 3.1 |
24/09/2024 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Ahli Jeddah Al Jandal (Hòa) |
2.5 |
0.87 0.86 |
3.5 u |
0.91 0.81 |
1.06 22 10.5 |
19/09/2024 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.83 4 3.1 |
01/09/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Arabi Ksa (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.55 3.8 |
28/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Neom Sports Club Al Jandal (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
1.25 10 4.5 |
20/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.15 3.25 3.15 |
28/05/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Jeddah (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.6 3.4 |
21/05/2024 21:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
15/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Baten (Hòa) |
0 |
0.92 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.82 |
2.63 2.38 3.2 |
08/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Jandal (Hòa) |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.65 2.65 3.1 |
||
02/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.87 |
2.25 u |
0.85 0.9 |
3 2.1 3.3 |
23/04/2024 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Jandal (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.92 |
2.5 u |
0.96 0.81 |
1.62 5 3.4 |
17/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.45 2.45 3.3 |
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.97 |
2.25 u |
0.82 0.92 |
2 3.25 3.25 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.35 2.8 3.25 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1 0.8 |
5 1.7 3.25 |
05/03/2024 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Uhud Medina (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2 u |
0.86 0.87 |
3 2.5 2.8 |