Thông tin đội bóng Al Hazm | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.al7azm.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hazm Al Nassr (Hòa) |
2 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
9 1.2 7 |
| 18/10/2025 22:15 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al Hazm (Hòa) |
u |
||||
| 26/09/2025 22:35 |
Ả Rập Xê Út | Al Hazm Al Ahli Jeddah (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
7 1.36 5.25 |
| 23/09/2025 22:35 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Hazm Neom Sports Club (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.7 1.75 3.6 |
| 20/09/2025 22:40 |
Ả Rập Xê Út | Al Hazm Al-Fath (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.93 0.88 |
3.2 2.05 3.7 |
| 12/09/2025 22:35 |
Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Al Hazm (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.6 4.33 4.5 |
| 28/08/2025 23:05 |
Ả Rập Xê Út | Damac Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2 3.4 3.5 |
| 03/08/2025 21:30 |
Giao Hữu | Al Markhiya Al Hazm (Hòa) |
u |
||||
| 30/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.8 3.9 3.3 |
| 24/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.8 3 |
| 19/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Hazm (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
6 1.38 4.75 |
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Jandal (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.44 5.5 4.33 |
| 07/05/2025 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2 3.3 3.2 |
| 29/04/2025 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Ain Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.42 6 4.1 |
| 23/04/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.91 3.4 |
| 17/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.73 4 3.5 |
| 09/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.3 3.4 |
| 03/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.7 1.95 3.1 |
| 16/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Hazm (Hòa) |
u |
||||
| 10/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.2 3.25 |
| 05/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.7 2.3 3.25 |
| 18/02/2025 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.3 |
| 14/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.5 5.5 3.8 |
| 10/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.1 3.1 |
| 04/02/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.9 3.3 |
| 27/01/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Baten (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.55 5 3.8 |
| 22/01/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Hazm (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
5 1.53 4 |
| 15/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.45 5.75 4 |
| 10/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
3.1 2.15 3 |
| 04/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.7 3.3 |











