Thông tin đội bóng Al Arabi Ksa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/01/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.4 3.3 |
11/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Jeddah (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.53 4.75 4.1 |
05/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.53 4.75 4.1 |
16/12/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.4 |
10/12/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Neom Sports Club Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
03/12/2024 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.15 3.2 |
27/11/2024 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.35 3.2 |
20/11/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.8 |
08/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
03/11/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.1 3.2 |
03/11/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
30/10/2024 00:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.62 4.75 3.6 |
21/10/2024 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.1 3.6 |
04/10/2024 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.95 3.25 3.5 |
30/09/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Arabi Ksa (Hòa) |
1 |
0.85 0.91 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
6 1.54 3.9 |
22/09/2024 22:35 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al Arabi Ksa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.53 5.25 3.8 |
17/09/2024 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.83 |
1.77 4.2 3.5 |
01/09/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Arabi Ksa (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.55 3.8 |
27/08/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Abha (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.97 |
2.5 u |
0.81 0.96 |
1.57 4.75 3.75 |
22/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Arabi Ksa (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
2.5 2.5 3.2 |
14/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Al Riyadh Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
28/05/2024 23:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.4 6.5 4 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Arabi Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
6.5 1.4 4 |
14/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Taraji (Hòa) |
2.5 |
0.78 0.97 |
3.25 u |
0.82 0.92 |
1.07 26 10 |
08/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.83 |
2.75 2.3 3.2 |
29/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Uhud Medina (Hòa) |
1.25 |
0.96 0.79 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.4 6 4.33 |
24/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.78 0.97 |
3 2 3.5 |
15/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.77 0.99 |
3 u |
0.91 0.83 |
1.44 5.5 4.2 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Qadasiya (Hòa) |
0 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.45 2.7 3.25 |
18/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Arabi Ksa (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.38 3.2 |