Thông tin đội bóng Aizawl | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/04/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Namdhari (Hòa) |
u |
||||
29/03/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Aizawl (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.67 4.1 3.7 |
24/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Aizawl (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.88 3.5 |
16/03/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Aizawl (Hòa) |
u |
||||
09/03/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Aizawl (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.53 5 3.8 |
03/03/2025 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Aizawl (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.4 3.6 |
25/02/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Gokulam (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.57 3.9 |
17/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Churchill Brothers (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.5 4.2 |
11/02/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Inter Kashi (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
3.5 1.75 3.75 |
06/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Aizawl (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.95 2.9 3.9 |
03/02/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Aizawl (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.45 4.75 4.5 |
30/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.5 u |
1 0.8 |
3 1.95 3.8 |
22/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Delhi (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.88 2.1 3.5 |
18/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Inter Kashi Aizawl (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.33 6 5 |
12/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Aizawl (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
1.4 5.5 4.5 |
09/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Sreenidi Deccan (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4.1 1.75 3.3 |
18/12/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Real Kashmir (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.5 2 3.1 |
14/12/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Rajasthan United (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.1 4.1 |
08/12/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Aizawl (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.35 3.2 |
03/12/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Aizawl (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.48 5.25 4.2 |
29/11/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Bengaluru (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
23/11/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Dempo SC (Hòa) |
u |
||||
12/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Neroca (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.79 |
3.25 u |
0.88 0.88 |
1.44 6 4.7 |
09/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Trau (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.84 |
3.25 u |
0.85 0.92 |
1.46 5.75 4.6 |
05/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Aizawl (Hòa) |
0.25 |
1.17 0.61 |
2.75 u |
0.99 0.77 |
2.85 2.15 3.9 |
01/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Aizawl (Hòa) |
u |
||||
28/03/2024 21:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Churchill Brothers (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.25 2.2 3.3 |
18/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Inter Kashi Aizawl (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.95 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.87 3.25 3.35 |
14/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Aizawl (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.29 7 5 |
09/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Shillong Lajong FC (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.63 2.4 3.2 |