Thông tin đội bóng Academica Coimbra U23 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
02/04/2022 17:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Farense U23 | 3 - 0 | Academica Coimbra U23 | Thua | Thua | Tài | ||
04/03/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Vizela U23 * | 5 - 0 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài |
19/02/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Famalicao U23 | 0 - 3 | Academica Coimbra U23 | Thắng | Thắng | Tài | ||
01/02/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Belenenses U23 | 5 - 2 | Academica Coimbra U23 | Thua | Thua | Tài | ||
29/01/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Maritimo U23 | 1 - 0 | Academica Coimbra U23 | Thua | Thua | Tài | ||
22/01/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Vitoria Guimaraes U23 | 1 - 2 | Academica Coimbra U23 | Thắng | Thắng | Tài | ||
15/01/2022 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Sporting Clube De Portugal U23 | 4 - 3 | Academica Coimbra U23 | Thua | Thua | Tài | ||
30/12/2021 22:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Leixoes U23 * | 2 - 2 | Academica Coimbra U23 | Hòa | 1 | Thắng | 2.5-3 | Tài |
27/11/2021 18:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Vizela U23 * | 2 - 1 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0.5 | Thua | 2.5-3 | Tài |
06/11/2021 18:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Famalicao U23 * | 2 - 1 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0.75 | Thua | 3 | Tài |
25/09/2021 17:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Rio Ave U23 * | 2 - 1 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0.5 | Thua | 2.5-3 | Tài |
14/09/2021 22:59 |
U23 Bồ Đào Nha | Sporting Braga U23 * | 2 - 0 | Academica Coimbra U23 | Thua | 1 | Thua | 3 | Xỉu |
19/08/2021 22:59 |
U23 Bồ Đào Nha | Vitoria Guimaraes U23 * | 4 - 1 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0 | Thua | 3 | Tài |
01/04/2021 21:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Rio Ave U23 | 0 - 1 | Academica Coimbra U23 * | Thắng | 0.75 | Thắng | 3 | Xỉu |
06/03/2021 18:00 |
U23 Bồ Đào Nha | Sporting Clube De Portugal U23 * | 2 - 1 | Academica Coimbra U23 | Thua | 0.5 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |