Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mineros De Zacatecas | 23 | 23 | 9 | 15 | 3 | 5 | 10 | 65.22% | Chi tiết |
2 | Tampico Madero | 23 | 23 | 8 | 12 | 1 | 10 | 2 | 52.17% | Chi tiết |
3 | Celaya | 25 | 25 | 10 | 13 | 0 | 12 | 1 | 52.00% | Chi tiết |
4 | Zacatepec | 27 | 27 | 13 | 13 | 3 | 11 | 2 | 48.15% | Chi tiết |
5 | Alebrijes De Oaxaca | 25 | 25 | 11 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
6 | Leones Univ Guadalajara | 23 | 23 | 12 | 11 | 0 | 12 | -1 | 47.83% | Chi tiết |
7 | Cimarrones De Sonora | 21 | 21 | 4 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Correcaminos Uat | 21 | 21 | 7 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
9 | Venados | 21 | 21 | 4 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | CF Atlante | 25 | 25 | 14 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Loros Universidad | 13 | 13 | 2 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Uaem Potros | 13 | 13 | 6 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Cafetaleros De Tapachula | 21 | 21 | 7 | 7 | 1 | 13 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Csyd Dorados De Sinaloa | 21 | 21 | 8 | 7 | 5 | 9 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 40.49% |
Hòa | 24 | 14.72% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 44.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mineros De Zacatecas | 65.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cafetaleros De Tapachula,Csyd Dorados De Sinaloa | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tampico Madero | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Leones Univ Guadalajara,Venados,Cafetaleros De Tapachula | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tampico Madero | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Leones Univ Guadalajara,Venados,Cafetaleros De Tapachula | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Csyd Dorados De Sinaloa | 23.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |