Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Nga | 08/11/2024 | Rotor Volgograd | 1-1 | Sochi | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Nga | 14/09/2024 | Sochi | 0-0 | Rotor Volgograd | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nga | 08/05/2021 | Sochi | 2-1 | Rotor Volgograd | 1.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nga | 23/08/2020 | Rotor Volgograd | 1-2 | Sochi | 0 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 14/11/2018 | Sochi | 4-2 | Rotor Volgograd | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng nhất Nga | 04/08/2018 | Rotor Volgograd | 1-1 | Sochi | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Nga | 05/05/2014 | Rotor Volgograd | 3-1 | Sochi | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng nhất Nga | 13/10/2013 | Sochi | 0-0 | Rotor Volgograd | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Nga | 20/05/2013 | Sochi | 0-3 | Rotor Volgograd | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 22/10/2012 | Rotor Volgograd | 2-0 | Sochi | 1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Rotor Volgograd: 4 thắng (40%), 4 hòa (40%), 2 thua (20%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Rotor Volgograd: 4 thắng kèo (40%), 2 hòa kèo (20%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 5 TÀI, 5 XỈU, 7 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |