-
========== ********** ==========
Yamagata Montedio10:30 24/11/2013
FT
0 - 0
Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Yamagata Montedio vs Tokyo Verdy | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 77'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Ishikawa T. vào sân thay cho Yamazaki M..
- 68' Nakashima Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 66'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 65'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Okubo G. vào sân thay cho Bandai H..
- 63'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakajima S. và người thay thế anh là Kusumi K.
- 61' đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Tokyo Verdy sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 61'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Horinouchi S. vào sân thay cho Yamada T..
- 60'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maeda N. và người thay thế anh là Takagi D.
- 60' Yoshino K. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Tokyo Verdy sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 53' Fukatsu K. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 42' Yoshino K. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Akiba M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Yamagata Montedio
19 | Akiba M. |
18 | Bandai H. |
24 | Frank R. |
23 | Lee Joo-Young |
15 | Miyasaka M. |
7 | Nakamura T. |
9 | Nakashima Y. |
4 | Nishikawa S. |
21 | Tokizawa S. (G) |
6 | Yamada T. |
30 | Yamazaki M. |
14 | Higa K. |
5 | Horinouchi S. |
13 | Ishikawa T. |
26 | Kim Byung-Suk |
29 | Okubo G. |
25 | Sakuda Y. |
1 | Shimizu K. |
Tokyo Verdy
5 | Fukatsu K. |
6 | Fukui R. |
15 | Junki K. |
27 | Maeda N. |
18 | Maki S. |
7 | Nakajima S. |
1 | Sato Y. (G) |
35 | Seki M. |
14 | Suzuki J. |
3 | Tone R. |
23 | Yoshino K. |
28 | Kusumi K. |
11 | Nishi N. |
32 | Popp W. |
37 | Santos M. |
21 | Takagi D. |
44 | Takahara N. |
17 | Tokiwa S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá