Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 08/06/2024 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2-4 | Suzhou Dongwu | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 26/08/2023 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 3-0 | Suzhou Dongwu | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/05/2023 | Suzhou Dongwu | 0-2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 05/08/2022 | Suzhou Dongwu | 2-1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 19/07/2022 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0 | Suzhou Dongwu | 1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/05/2021 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-0 | Suzhou Dongwu | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 26/04/2021 | Suzhou Dongwu | 3-1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 05/11/2020 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0 | Suzhou Dongwu | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Suzhou Dongwu: 4 thắng (50%), 2 hòa (25%), 2 thua (25%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Suzhou Dongwu: 4 thắng kèo (50%), 1 hòa kèo (13%), 3 thua kèo (38%)
8 trận đối đầu: 4 TÀI, 4 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |