Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Orca Kamogawa Fc Womens | 19 | 12 | 7 | ||||
2 | Nữ Ehime Fc | 19 | 11 | 8 | ||||
3 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 20 | 11 | 9 | ||||
4 | Nữ As Harima Albion | 20 | 11 | 9 | ||||
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 11 | 9 | ||||
6 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 20 | 9 | 11 | ||||
7 | Nữ Setagaya Sfida | 20 | 9 | 11 | ||||
8 | Yamato Sylphid Womens | 20 | 9 | 11 | ||||
9 | Ngu Nagoya Womens | 16 | 7 | 9 | ||||
10 | Nữ Iga Kunoichi | 19 | 7 | 12 | ||||
11 | Nữ Fc Takatsuki | 19 | 7 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |