Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 12 | 6 | ||||
2 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 9 | 9 | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 17 | 7 | 10 | ||||
4 | Nữ Kanagawa University | 18 | 7 | 11 | ||||
5 | Nữ JEF United Ichihara | 17 | 6 | 11 | ||||
6 | Nữ Iga Kunoichi | 17 | 6 | 11 | ||||
7 | Nữ Ehime Fc | 17 | 6 | 11 | ||||
8 | Nữ Inac Kobe | 17 | 6 | 11 | ||||
9 | Nữ Beleza | 18 | 6 | 12 | ||||
10 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 17 | 5 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |