Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 13 | 5 | ||||
2 | Nữ Urawa Reds | 18 | 11 | 7 | ||||
3 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 10 | 8 | ||||
4 | Nữ Beleza | 18 | 9 | 9 | ||||
5 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 9 | 9 | ||||
6 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 9 | 11 | ||||
7 | Nữ Inac Kobe | 18 | 8 | 10 | ||||
8 | Nữ Kanagawa University | 18 | 8 | 10 | ||||
9 | Nữ Nagano Parceiro | 18 | 7 | 11 | ||||
10 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 18 | 2 | 16 | ||||
11 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 | 0 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |