Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ JEF United Ichihara | 23 | 17 | 6 | ||||
2 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 16 | 8 | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 23 | 13 | 10 | ||||
4 | Nữ Yunogo Belle | 24 | 13 | 11 | ||||
5 | Nữ Fc Takatsuki | 26 | 13 | 13 | ||||
6 | Nữ Albirex Niigata | 23 | 12 | 11 | ||||
7 | Nữ Beleza | 23 | 12 | 11 | ||||
8 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 11 | 13 | ||||
9 | Nữ Inac Kobe | 23 | 10 | 13 | ||||
10 | Nữ Vegalta Sendai | 23 | 6 | 17 | ||||
11 | Nữ Kanagawa University | 2 | 1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |