Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ Albirex Niigata | 28 | 16 | 12 | ||||
2 | Nữ Inac Kobe | 28 | 15 | 13 | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 28 | 15 | 13 | ||||
4 | Nữ Vegalta Sendai | 24 | 13 | 11 | ||||
5 | Nữ Beleza | 28 | 13 | 15 | ||||
6 | Nữ JEF United Ichihara | 28 | 12 | 16 | ||||
7 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 11 | 13 | ||||
8 | Nữ Yunogo Belle | 28 | 11 | 17 | ||||
9 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 4 | 20 | ||||
10 | Nữ Kibi International University | 24 | 2 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |