Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ Beleza | 16 | 8 | 8 | ||||
2 | Nữ Iga Kunoichi | 16 | 8 | 8 | ||||
3 | Nữ Inac Kobe | 16 | 7 | 9 | ||||
4 | Nữ Urawa Reds | 16 | 7 | 9 | ||||
5 | Nữ Yunogo Belle | 16 | 6 | 10 | ||||
6 | Nữ JEF United Ichihara | 16 | 6 | 10 | ||||
7 | Nữ Albirex Niigata | 16 | 5 | 11 | ||||
8 | Nữ Fukuoka An | 16 | 4 | 12 | ||||
9 | Nữ As Elfen Sayama | 16 | 3 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |