Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ Urawa Reds | 21 | 10 | 11 | ||||
2 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 9 | 12 | ||||
3 | Mareeze Womens | 21 | 9 | 12 | ||||
4 | Tasaki Womens | 21 | 6 | 15 | ||||
5 | Nữ Inac Kobe | 21 | 5 | 16 | ||||
6 | Nữ Iga Kunoichi | 22 | 5 | 17 | ||||
7 | Nữ Beleza | 21 | 4 | 17 | ||||
8 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 4 | 17 | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 1 | 0 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |