Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Adelaide City FC | 25 | 11 | 14 | ||||
2 | Campbelltown City SC | 25 | 10 | 15 | ||||
3 | North Eastern Metrostars | 25 | 9 | 16 | ||||
4 | Adelaide Olympic | 22 | 8 | 14 | ||||
5 | Adelaide Comets FC | 23 | 8 | 15 | ||||
6 | Modbury Jets | 25 | 8 | 17 | ||||
7 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 15 | ||||
8 | White City Woodville | 22 | 6 | 16 | ||||
9 | Para Hills Knights | 22 | 6 | 16 | ||||
10 | Croydon Kings | 22 | 5 | 17 | ||||
11 | Adelaide Panthers | 21 | 4 | 17 | ||||
12 | Adelaide United Fc Youth | 22 | 2 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |