Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bali United | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Persib Bandung | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Bhayangkara Surabaya United | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Arema Malang | 34 | 53 | 32 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Pusamania Borneo | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Psis Semarang | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Persija Jakarta | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Pss Sleman | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Madura United | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Persipura Jayapura | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Pstni | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Barito Putera | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Persita Tangerang | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Persik Kediri | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | PSM Makassar | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Persela Lamongan | 34 | 9 | 35 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Persiraja Aceh | 34 | 6 | 21 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |