Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fulgencio Yegros | 23 | 52 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Ca River Plate Asuncion | 23 | 52 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo San Lorenzo | 21 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Guairena | 21 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Club Fernando De La Mora | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Rubio Nu Asuncion | 21 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ri 3 Corrales | 20 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | General Caballero | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | 2 De Mayo | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Liberacion | 21 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Resistencia Sc | 20 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Sportivo Trinidense | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Caaguazu | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Martin Ledesma | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Ovetense | 21 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Sportivo Iteno | 22 | 14 | 59 | 27 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |