Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Publikum Celje | 36 | 36 | 16 | 20 | 0 | 16 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
2 | NK Maribor | 36 | 36 | 28 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
3 | NK Mura 05 | 36 | 36 | 18 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Tabor Sezana | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | NK Aluminij | 36 | 36 | 7 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Domzale | 36 | 36 | 22 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
7 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 36 | 27 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Triglav Gorenjska | 36 | 36 | 2 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | NK Rudar Velenje | 36 | 36 | 8 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Krsko Posavlje | 36 | 36 | 1 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Gorica | 38 | 38 | 8 | 11 | 6 | 21 | -10 | 28.95% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 40.61% |
Hòa | 30 | 15.23% |
Đội khách thắng kèo | 87 | 44.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Publikum Celje | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gorica | 28.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Publikum Celje | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tabor Sezana | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tabor Sezana | 26.32% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tabor Sezana | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |