Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Kuwait SC | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al-Nasar | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Al Salmiyah | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Al-Arabi Club | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Burgan Sc | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Al Fahaheel Sc | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Sahel | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Khaitan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Kazma | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Yarmouk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Al Salibikhaet | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Al Jahra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Al Shabab Kuw | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Al Ttadamon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Al-Qadsia SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 43.75% |
Hòa | 4 | 25% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Kuwait SC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khaitan,Kazma,Yarmouk,Al Salibikhaet,Al Jahra,Al Shabab Kuw,Al Ttadamon,Al-Qadsia SC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al-Nasar,Al-Arabi Club,Burgan Sc,Al Fahaheel Sc,Al Sahel | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC,Khaitan,Yarmouk,Al Jahra,Al Shabab Kuw,Al Ttadamon,Al-Qadsia SC | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al-Nasar,Al-Arabi Club,Burgan Sc,Al Fahaheel Sc,Al Sahel | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Kuwait SC,Khaitan,Yarmouk,Al Jahra,Al Shabab Kuw,Al Ttadamon,Al-Qadsia SC | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Khaitan | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |