Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Szombathelyi Haladas | 30 | 30 | 12 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Pecs | 30 | 30 | 9 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Kecskemeti TE | 30 | 30 | 10 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Diosgyor | 30 | 30 | 18 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
5 | ETO Gyori FC | 30 | 30 | 22 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
6 | Ferencvarosi TC | 30 | 30 | 22 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Paksi SE | 30 | 30 | 9 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 30 | 5 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | MTK Hungaria FC | 30 | 30 | 11 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Mezokovesd-Zsory | 30 | 30 | 5 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Debreceni VSC | 30 | 30 | 25 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Fehervar Videoton | 30 | 30 | 27 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Lombard Papa FC | 30 | 30 | 8 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Ujpesti TE | 30 | 30 | 10 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Budapest Honved | 30 | 30 | 13 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Kaposvar | 30 | 30 | 4 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 43.87% |
Hòa | 26 | 10.28% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 45.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Szombathelyi Haladas | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kaposvar | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Szombathelyi Haladas,Pecs | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kaposvar | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Szombathelyi Haladas,Pecs | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kaposvar | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Budapest Honved,Kaposvar | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |