Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Energetik Bgu Minsk | 28 | 28 | 3 | 22 | 3 | 3 | 19 | 78.57% | Chi tiết |
2 | Slavia Mozyr | 28 | 28 | 1 | 21 | 7 | 0 | 21 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Belshina Babruisk | 28 | 28 | 1 | 19 | 4 | 5 | 14 | 67.86% | Chi tiết |
4 | Lida | 28 | 28 | 1 | 17 | 4 | 7 | 10 | 60.71% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Gomel | 28 | 28 | 0 | 10 | 10 | 8 | 2 | 35.71% | Chi tiết |
6 | Naftan Novopolock | 28 | 28 | 0 | 10 | 11 | 7 | 3 | 35.71% | Chi tiết |
7 | Khimik Svetlogorsk | 28 | 28 | 0 | 9 | 5 | 14 | -5 | 32.14% | Chi tiết |
8 | Kommunalnik Slonim | 28 | 28 | 0 | 9 | 9 | 10 | -1 | 32.14% | Chi tiết |
9 | Granit Mikashevichi | 28 | 28 | 1 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Fk Orsha | 28 | 28 | 0 | 8 | 3 | 17 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Smorgon FC | 28 | 28 | 0 | 7 | 9 | 12 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Zhitkovichi | 28 | 28 | 0 | 6 | 10 | 12 | -6 | 21.43% | Chi tiết |
13 | Volna Pinsk | 28 | 28 | 0 | 6 | 7 | 15 | -9 | 21.43% | Chi tiết |
14 | Fc Baranovichi | 28 | 28 | 0 | 4 | 7 | 17 | -13 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Zabudova 2007 Chist | 28 | 28 | 0 | 1 | 7 | 20 | -19 | 3.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 29.28% |
Hòa | 106 | 40.3% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 30.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Energetik Bgu Minsk | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zabudova 2007 Chist | 3.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Energetik Bgu Minsk,Slavia Mozyr | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zabudova 2007 Chist | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Energetik Bgu Minsk,Slavia Mozyr | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zabudova 2007 Chist | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Naftan Novopolock | 39.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |