Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slavia Mozyr | 30 | 30 | 0 | 22 | 5 | 3 | 19 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Partizan Minsk | 30 | 30 | 0 | 20 | 5 | 5 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Skvich Minsk | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Gorodeya | 30 | 30 | 0 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Volna Pinsk | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Vedrich 97 Rechitsa | 30 | 30 | 0 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 30 | 0 | 13 | 10 | 7 | 6 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Klechesk Kletsk | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Granit Mikashevichi | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Khimik Svetlogorsk | 30 | 30 | 0 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Smorgon FC | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Polotsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Rudensk | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Dinamo Belkard Grodno | 30 | 30 | 0 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Dsk Gomel | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Fc Baranovichi | 30 | 30 | 0 | 0 | 3 | 27 | -27 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 35.4% |
Hòa | 102 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 29.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slavia Mozyr | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fc Baranovichi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slavia Mozyr | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fc Baranovichi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slavia Mozyr | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fc Baranovichi | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slutsksakhar Slutsk,Granit Mikashevichi,Dsk Gomel | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |