Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gornik Leczna | 35 | 35 | 10 | 23 | 2 | 10 | 13 | 65.71% | Chi tiết |
2 | Lechia Gdansk | 34 | 34 | 21 | 21 | 4 | 9 | 12 | 61.76% | Chi tiết |
3 | GKS Katowice | 34 | 34 | 18 | 20 | 4 | 10 | 10 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Chrobry Glogow | 34 | 34 | 2 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
5 | GKS Tychy | 34 | 34 | 15 | 19 | 0 | 15 | 4 | 55.88% | Chi tiết |
6 | Motor Lublin | 36 | 36 | 11 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Stal Rzeszow | 34 | 34 | 8 | 17 | 1 | 16 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 34 | 7 | 16 | 0 | 18 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Arka Gdynia | 36 | 36 | 30 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Resovia Rzeszow | 34 | 34 | 4 | 15 | 0 | 19 | -4 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Polonia Warszawa | 34 | 34 | 7 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Wisla Plock | 34 | 34 | 23 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Miedz Legnica | 34 | 34 | 24 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Wisla Krakow | 34 | 34 | 30 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
15 | LKS Nieciecza | 34 | 34 | 20 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
16 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 34 | 5 | 11 | 1 | 22 | -11 | 32.35% | Chi tiết |
17 | Podbeskidzie | 34 | 34 | 12 | 10 | 1 | 23 | -13 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 43.93% |
Hòa | 28 | 9.18% |
Đội khách thắng kèo | 143 | 46.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gornik Leczna | 65.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Podbeskidzie | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gornik Leczna | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Wisla Plock,Podbeskidzie | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gornik Leczna | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Wisla Plock,Podbeskidzie | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lechia Gdansk,GKS Katowice,Wisla Plock | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |