Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Widzew lodz | 34 | 34 | 0 | 23 | 8 | 3 | 20 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Gornik Zabrze | 34 | 34 | 0 | 18 | 7 | 9 | 9 | 52.94% | Chi tiết |
3 | Sandecja | 34 | 34 | 0 | 17 | 8 | 9 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
4 | LKS Lodz | 34 | 34 | 0 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
5 | Pogon Szczecin | 34 | 34 | 0 | 13 | 12 | 9 | 4 | 38.24% | Chi tiết |
6 | Kszo Ostrowiec | 34 | 34 | 0 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
7 | Mks Kluczbork | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
8 | Flota Swinoujscie | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Warta Poznan | 34 | 34 | 0 | 12 | 8 | 14 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
10 | GKP Gorzow Wielkopolski | 34 | 34 | 0 | 11 | 12 | 11 | 0 | 32.35% | Chi tiết |
11 | Znicz Pruszkow | 34 | 34 | 0 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
12 | GKS Katowice | 34 | 34 | 0 | 11 | 10 | 13 | -2 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Gornik Leczna | 34 | 34 | 0 | 11 | 11 | 12 | -1 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Dolcan Zabki | 34 | 34 | 0 | 10 | 12 | 12 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Podbeskidzie | 34 | 34 | 0 | 10 | 14 | 10 | 0 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Wisla Plock | 34 | 34 | 0 | 9 | 13 | 12 | -3 | 26.47% | Chi tiết |
17 | Stal Stalowa Wola | 34 | 34 | 0 | 5 | 10 | 19 | -14 | 14.71% | Chi tiết |
18 | Motor Lublin | 34 | 34 | 0 | 4 | 11 | 19 | -15 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 34.01% |
Hòa | 176 | 44.67% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 21.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Widzew lodz | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Motor Lublin | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Widzew lodz | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stal Stalowa Wola | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Widzew lodz | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stal Stalowa Wola | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Podbeskidzie | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |