Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
3 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
23 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iraq U23, Iran U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Iraq U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oman U23 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United Arab Emirates U23, Syria U23, Lebanon U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Syria U23, Jordan U23, Yemen U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates U23, Iraq U23, Lebanon U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oman U23, Iraq U23, Jordan U23, Palestine U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oman U23, Jordan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq U23, Palestine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
United Arab Emirates U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yemen U23 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates U23, Syria U23 |
3 bàn |